PHIẾU KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG DỰ ÁN KHU NHÀ Ở XÃ HỘI CÔNG NHÂN VMG
Ngày đăng: 03-08-2021
1,267 lượt xem
|
|
|
STT |
Mã hóa mẫu |
Vị trí lấy mẫu |
Loại mẫu |
1 |
210629.KK.024 |
Đầu hướng gió khu đất (X = 1180 402; Y = 412 555) |
Không khí xung quanh |
2 |
210629.KK.025 |
Cuối hướng gió khu đất (X = 1180 712; Y = 412 566) |
Không khí xung quanh |
3 |
210629.KK.026 |
Trung tâm khu đất (X = 1180 609; Y = 412 683) |
Không khí xung quanh |
4 |
210629.Đ.001 |
Khu vực xây dựng chung cư 1 (X = 1180 695; Y = 412 571) |
Đất |
5 |
210629.Đ.002 |
Khu vực nhà liên kế (X = 1180 399; Y = 412 529) |
Đất |
6 |
210629.NM.001 |
Điểm đấu nối thoát nước dự án (X = 1181 838; Y = 408 357) |
Nước mặt |
|
|
|
PHỤ TRÁCH PTN
Vũ Thị Hà |
|
P.GIÁM ĐỐC
Phạm Thị Hải Yến |
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.KK.024) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 05:2013/BTNMT |
Trung bình 1 giờ |
|||||
1 |
Tiếng ồn (a,b) |
dBA |
TCVN 7878-2:2018 |
48,5 |
70(1) |
2 |
Bụi tổng số (TSP)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5067:1995 |
219 |
300 |
3 |
Nito đioxit (NO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 6137:2009 |
44 |
200 |
4 |
Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5971:1995 |
57 |
350 |
5 |
Cacbon monoxit (CO)(b) |
µg/m3 |
QT-PTKCO-29 |
3.990 |
30.000 |
Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.024: Đầu hướng gió khu đất (X = 1180 402; Y = 412 555)
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.KK.025) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 05:2013/BTNMT |
Trung bình 1 giờ |
|||||
1 |
Tiếng ồn (a,b) |
dBA |
TCVN 7878-2:2018 |
45,8 |
70(1) |
2 |
Bụi tổng số (TSP)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5067:1995 |
236 |
300 |
3 |
Nito đioxit (NO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 6137:2009 |
40 |
200 |
4 |
Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5971:1995 |
49 |
350 |
5 |
Cacbon monoxit (CO)(b) |
µg/m3 |
QT-PTKCO-29 |
4.194 |
30.000 |
Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.025: Cuối hướng gió khu đất (X = 1180 712; Y = 412 566)
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.KK.026) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 05:2013/BTNMT |
Trung bình 1 giờ |
|||||
1 |
Tiếng ồn (a,b) |
dBA |
TCVN 7878-2:2018 |
47,6 |
70(1) |
2 |
Bụi tổng số (TSP)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5067:1995 |
201 |
300 |
3 |
Nito đioxit (NO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 6137:2009 |
49 |
200 |
4 |
Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b) |
µg/m3 |
TCVN 5971:1995 |
60 |
350 |
5 |
Cacbon monoxit (CO)(b) |
µg/m3 |
QT-PTKCO-29 |
4.472 |
30.000 |
Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.026: Trung tâm khu đất (X = 1180 609; Y = 412 683)
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.Đ.001) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 03-MT : 2015/ BTNMT |
Đất nông nghiệp |
|||||
1 |
Asen (As)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3113B:2017 |
KPH |
15 |
2 |
Chì (Pb)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3113B:2017 |
KPH |
70 |
3 |
Đồng (Cu)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017 |
11,5 |
100 |
4 |
Kẽm (Zn)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017 |
4,56 |
200 |
Chú thích: (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 03-MT : 2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất
- KPH: Không phát hiện; MDL: Giới hạn phát hiện của phương pháp;
- 210629.Đ.001: Khu vực xây dựng chung cư 1 (X = 1180 695; Y = 412 571)
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.Đ.002) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 03-MT : 2015/ BTNMT |
Đất nông nghiệp |
|||||
1 |
Asen (As)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3113B:2017 |
KPH |
15 |
2 |
Chì (Pb)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3113B:2017 |
KPH |
70 |
3 |
Đồng (Cu)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017 |
12,0 |
100 |
4 |
Kẽm (Zn)(b) |
mg/kg |
US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017 |
6,69 |
200 |
Chú thích: (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 03-MT : 2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất
- KPH: Không phát hiện; MDL: Giới hạn phát hiện của phương pháp;
- 210629.Đ.002: Khu vực nhà liên kế (X = 1180 399; Y = 412 529)
|
|
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM (Mã hóa mẫu: 210629.NM.001) |
|
STT |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
PHƯƠNG PHÁP THỬ |
KẾT QUẢ |
QCVN 08-MT:2015/ BTNMT |
Cột B1 |
|||||
1 |
pH(b) |
- |
TCVN 6492:2011 |
7,44 |
5,5 ÷ 9 |
2 |
BOD5 (a,b) |
mg/L |
TCVN 6001-2:2008 |
12 |
15 |
3 |
COD(a,b) |
mg/L |
SMEWW 5220C:2017 |
25 |
30 |
4 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)(b) |
mg/L |
TCVN 6625:2000 |
45 |
50 |
5 |
Amoni (NH4+) (tính theo N)(b) |
mg/L |
TCVN 6179-1:1996 |
0,51 |
0,9 |
6 |
Nitrat (NO3- tính theo N)(a,b) |
mg/L |
TCVN 6180: 1996 |
5,17 |
10 |
7 |
Photphat (PO43-)(a,b) |
mg/L |
TCVN 6202:2008 |
<0,10 (LOQ=0,10) |
0,3 |
8 |
Coliform(a,b) |
MPN/100mL |
TCVN 6187-2:1996 |
6,4 x 103 |
7.500 |
Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 08-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
- Cột B1: Dùng cho mục đích tưới tiêu, thủy lợi hoặc các mục đích sử dụng khác có yêu cầu chất lượng nước tương tự hoặc các mục đích sử dụng như loại B2.
- KPH: Không phát hiện; LOQ: Giới hạn định lượng của phương pháp;
- 210629.NM.001: Điểm đấu nối thoát nước dự án (X = 1181 838; Y = 408 357)
Xem thêm Kế hoạch bảo vệ môi trường của dự án “Khu nhà ở Phường Bình Trưng Đông’’
HOTLINE - 0903 649 782
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B, Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Website: www.minhphuongcorp.com
Gửi bình luận của bạn