BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ XÂY DỰNG -XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ XÂY DỰNG -XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ XÂY DỰNG |
||||||
CÔNG TRÌNH : XDM TUYẾN CÁP NGẦM TRUNG THẾ VƯỢT TẮC SÔNG CHÀ |
||||||
HẠNG MỤC : KHOAN KÉO CÁP NGẦM 3M240-24KV (TRONG ỐNG HDPE D180) VƯỢT SÔNG |
||||||
STT |
MÃ HIỆU |
THÀNH PHẦN HAO PHÍ |
ĐƠN VỊ |
KHỐI LƯỢNG |
||
THI CÔNG |
ĐỊNH MỨC |
VẬT TƯ |
||||
1 |
RB01 |
Thăm dò dẫn hướng cho máy khoan ngầm định hướng. áp dụng mã RB01 của BCN |
m |
300.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V |
bộ |
|
0.0002 |
0.060 |
|
|
Giấy in A0 |
tờ |
|
0.016 |
4.800 |
|
|
Giấy in A4 |
tờ |
|
10 |
3,000.000 |
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,5/7 |
công |
|
0.1239 |
37.170 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy dò Pipe Hawk |
ca |
|
0.0424 |
12.720 |
2 |
RB03 |
Khoan và kéo ống HDPE D180x16,4mm ngầm qua sông với chiều dài đờng khoan <=1000m. áp dụng m RB03 của BCN |
m |
300.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Đầu phá 150mm |
cái |
|
0.0001 |
0.030 |
|
|
Bột Bentonite |
kg |
|
4.5 |
1,350.000 |
|
|
Bột Polymer |
kg |
|
0.016 |
4.800 |
|
|
Dây xích truyền động |
cái |
|
0.0001 |
0.030 |
|
|
ống khoan (dùng cho đờng khoan <=1000m) |
cái |
|
0.0069 |
2.070 |
|
|
ống thép D180x16,4mm lắp đặt qua sông |
m |
|
1.02 |
306.000 |
|
|
Lưỡi khoan |
cái |
|
0.0007 |
0.210 |
|
|
Mũi khoan |
cái |
|
0.0001 |
0.030 |
|
|
Rọ chụp đầu ống nhựa |
cái |
|
0.0038 |
1.140 |
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 4,0/7 |
công |
|
0.251 |
75.300 |
|
|
Công nhân 6,0/7 |
công |
|
0.0434 |
13.020 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
0.000 |
|
|
Bộ định vị đầu khoan Robot cable system |
ca |
|
0.0139 |
4.170 |
|
|
Máy khoan công suất trung (cho đường khoan <=1000m) |
ca |
|
0.0324 |
9.720 |
3 |
|
Gỗ kê, chèn máy khoan |
m3 |
1.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Gỗ chèn nhóm V |
m3 |
|
0.5 |
0.500 |
|
|
Gỗ kê nhóm V |
m3 |
|
0.5 |
0.500 |
4 |
|
Nhân công bảo quản thiết bị qua đêm tại công trình (2 NC x 2 điểm) TT |
ngày |
12.000 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
4 |
48.000 |
6 |
|
Nhân công vác ống khoan (6 NC/1 ngày) TT |
ngày |
12.000 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
6 |
72.000 |
5 |
|
Xả rải, hàn ống HDPE (5 NC/1 ngày)TT |
ngày |
4.000 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,5/7 |
công |
|
4 |
16.000 |
|
|
Công nhân 5,0/7 |
công |
|
1 |
4.000 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy hàn ống HDPE |
ca |
|
1 |
4.000 |
9 |
|
Cẩu máy và thiết bị lên xuống xà lan phục vụ quá trình thi công |
ngày |
12.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Cẩu 10 tấn |
ca |
|
0.750 |
9.000 |
10 |
|
Xe tải vận chuyển máy và phụ kiện phục vụ di chuyển trong phạm vi công trờng |
ca |
14.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Cẩu 10 tấn |
ca |
|
0.550 |
7.700 |
11 |
AB.11332 |
Đào đất hố thế đất cấp II, rộng <=3m, sâu <=3m (1,7x1,7x2x1hố + 1x1x1x4hố) |
m3 |
9.780 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
0.95 |
9.291 |
12 |
AB.13123 |
Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). (áp dụng định mức BXD) |
m3 |
1.600 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
0.74 |
1.184 |
18 |
|
Thép hình U20a (neo máy khoan) - 24 câyx6m |
m |
144.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Thép hình U20a |
kg |
|
19.800 |
2,851.200 |
19 |
|
Cừ tràm làm đường tạm |
cây |
400.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Cừ tràm |
cây |
|
1.000 |
400.000 |
20 |
|
Màng PU chứa nước sạch |
tấm |
2.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
Màng PU chứa nước sạch 4mx8m |
m2 |
|
32.000 |
64.000 |
22 |
|
Máy phát điện 75Kw phục vụ thi công |
ngày |
14.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy phát điện 75Kw |
ca |
|
1.000 |
14.000 |
23 |
|
Máy bơm nước phục vụ thi công |
ngày |
14.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 100CV (50m3/h) |
ca |
|
1.000 |
14.000 |
24 |
|
Xe hút bùn, 3m3 |
ca |
12.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xe hút bùn, 3m3 |
ca |
|
1.000 |
12.000 |
25 |
|
Máy trộn Bentonine, 2000l |
ca |
14.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy trộn Bentonine, 2000l |
ca |
|
1.450 |
20.300 |
26 |
|
Xà lan neo đậu vận chuyển máy và thiết bị |
ngày |
14.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xà lan công trình - trọng tải 400T |
ca |
|
1.000 |
14.000 |
27 |
|
Ca nô dò tín hiệu phục vụ thi công |
ngày |
12.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Ca nô - công suất 150CV |
ca |
|
1.000 |
12.000 |
29 |
|
Máy luồn kéo cáp 15Kw |
ngày |
2.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy luồn kéo cáp 15kw |
ca |
|
1.000 |
2.000 |
30 |
|
Xe cẩu tự hành 25 tấn |
ngày |
2.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xe cầu tự hành 25 tấn |
ca |
|
1.000 |
2.000 |
32 |
|
Máy đào dung tích 0,5m3 |
ngày |
4.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Máy đào dung tích 0,5m3 |
ca |
|
0.800 |
3.200 |
33 |
|
Xe đầu kéo (vận chuyển robot) |
ngày |
2.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xe đầu kéo |
ca |
|
1.000 |
2.000 |
36 |
|
Xe bồn chở nước sạch phục vụ khoan |
ngày |
6.000 |
|
|
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 |
ca |
|
1.000 |
6.000 |
39 |
35.050000.10 |
Lắp đặt ống ngoi từ bể cáp tới cột treo cáp |
cái |
1.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ống nhựa PVC 110 nong một đầu |
m |
|
3 |
3.000 |
|
|
Vật Liệu Phụ |
|
|
|
0.000 |
|
|
Đai inox A200 |
m |
|
3.5 |
3.500 |
|
|
ống cong R900 F100/110 |
cái |
|
1 |
1.000 |
|
|
Keo dán nhựa |
kg |
|
0.01 |
0.010 |
|
|
Khóa đai inox A200 |
cái |
|
3 |
3.000 |
|
|
Nhân Công |
|
|
|
0.000 |
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
0.05 |
0.050 |
46 |
15.140300.30 |
Kéo cáp, dưới độ sâu mực nước 22 m - 30 m |
100 m |
3.000 |
|
|
|
|
Vật Liệu Phụ |
|
|
|
|
|
|
Dây cáp thép có đk 14 mm (làm dây mồi kéo cáp) |
m |
|
110 |
330.000 |
|
|
Giẻ lau |
kg |
|
3 |
9.000 |
|
|
Mỡ YOC-2 |
kg |
|
2 |
6.000 |
|
|
Xà phòng |
kg |
|
0.5 |
1.500 |
|
|
Nhân Công |
|
|
|
0.000 |
|
|
Công nhân 4,0/7 |
công |
|
15 |
45.000 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
0.000 |
|
|
Máy bộ đàm 5 w |
ca |
|
1 |
3.000 |
|
|
Thuyền gỗ loại 2 tấn |
ca |
|
0.25 |
0.750 |
69 |
22.240000.40 |
Vận chuyển ống thép và các loại thép bằng xuồng máy kết hợp với thủ công có cự ly vận chuyển <= 2 km |
tấn |
36.000 |
|
|
|
|
Nhân Công |
|
|
|
|
|
|
Công nhân 3,0/7 |
công |
|
2.31 |
83.160 |
|
|
Máy thi công |
|
|
|
|
|
|
Xuồng máy |
ca |
|
0.09 |
3.240 |
Có thể bạn muốn biết Bảng dự toán xây dựng công trình mới nhất 2021 - Dự án tuyến cáp ngầm
HOTLINE - 0903 649 782
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: 28B, Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Hotline: 0903 649 782 - 028 3514 6426
Email: nguyenthanhmp156@gmail.com
Website: www.minhphuongcorp.com - www.minhphuongcorp.net
Bảng chào giá thi công khoan ngầm kéo ống HDPE
12,000,000 vnđ
11,000,000 vnđ
HOTLINE:
0903 649 782
nguyenthanhmp156@gmail.com
Đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu liên hợp xử lý chất thải rắn
Báo cáo đề xuất cấp GPMT dự án đầu tư nhà máy sản xuất vật tư y tế tiêu hao
Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án đô thị sinh thái
Báo cáo ĐTM dự án khu biệt thư nhà vườn, trồng rừng kết hợp du tịch sinh thái
Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường nhà máy công nghệ thực phẩm
Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án Nhà máy sản xuất nhôm
Thuyết minh dự án đầu tư nhà máy sản xuất cơ khí chuyên dụng
Phương án thiết kế hệ thống xử lý bụi cho thiết bị xử lý xỉ và nấu chảy nhôm
Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án trồng cây dược liệu dưới tán rừng
Công ty Cổ Phần Đầu Tư & Thiết kế xây dựng Minh Phương nỗ lực hướng tới mục tiêu phát triển ổn định và trở thành một tập đoàn vững mạnh trong các lĩnh vực hoạt động của mình.
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
© Bản quyền thuộc về minhphuongcorp.com
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn