PHIẾU KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG DỰ ÁN

PHIẾU KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG DỰ ÁN KHU NHÀ Ở XÃ HỘI CÔNG NHÂN VMG

Ngày đăng: 03-08-2021

1,071 lượt xem

 

 

PHIẾU KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG DỰ 

 

  1. Đơn vị yêu cầu                : CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ TKXD MINH PHƯƠNG
  2. Địa điểm lấy mẫu           : DỰ ÁN KHU NHÀ Ở XÃ HỘI CÔNG NHÂN VMG
  3. Địa chỉ lấy mẫu              : Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
  4. Ngày lấy mẫu                  : 28/06/2021
  5. Ngày trả kết quả            : 06/07/2021
  6. Vị trí lấy mẫu                 :

STT

Mã hóa mẫu

Vị trí lấy mẫu

Loại mẫu

1

210629.KK.024

Đầu hướng gió khu đất (X = 1180 402; Y = 412 555)

Không khí xung quanh

2

210629.KK.025

Cuối hướng gió khu đất (X = 1180 712; Y = 412 566)

Không khí xung quanh

3

210629.KK.026

Trung tâm khu đất (X = 1180 609; Y = 412 683)

Không khí xung quanh

4

210629.Đ.001

Khu vực xây dựng chung cư 1 (X = 1180 695; Y = 412 571)

Đất

5

210629.Đ.002

Khu vực nhà liên kế (X = 1180 399; Y = 412 529)

Đất

6

210629.NM.001

Điểm đấu nối thoát nước dự án (X = 1181 838; Y = 408 357)

Nước mặt

 

  1. Kết quả thử nghiệm       : Xem trang 2 – 7/7

 

 

 

PHỤ TRÁCH PTN

 

 

 

 

 

Vũ Thị Hà

 

P.GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

Phạm Thị Hải Yến

 

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.KK.024)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN 05:2013/BTNMT

Trung bình 1 giờ

1

Tiếng ồn (a,b)

dBA

TCVN 7878-2:2018

48,5

70(1)

2

Bụi tổng số (TSP)(b)

µg/m3

TCVN 5067:1995

219

300

3

Nito đioxit (NO2)(b)

µg/m3

TCVN 6137:2009

44

200

4

Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b)

µg/m3

TCVN 5971:1995

57

350

5

Cacbon monoxit (CO)(b)

µg/m3

QT-PTKCO-29

3.990

30.000

Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.024: Đầu hướng gió khu đất (X = 1180 402; Y = 412 555)

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.KK.025)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN 05:2013/BTNMT

Trung bình 1 giờ

1

Tiếng ồn (a,b)

dBA

TCVN 7878-2:2018

45,8

70(1)

2

Bụi tổng số (TSP)(b)

µg/m3

TCVN 5067:1995

236

300

3

Nito đioxit (NO2)(b)

µg/m3

TCVN 6137:2009

40

200

4

Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b)

µg/m3

TCVN 5971:1995

49

350

5

Cacbon monoxit (CO)(b)

µg/m3

QT-PTKCO-29

4.194

30.000

Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.025: Cuối hướng gió khu đất (X = 1180 712; Y = 412 566)

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.KK.026)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN 05:2013/BTNMT

Trung bình 1 giờ

1

Tiếng ồn (a,b)

dBA

TCVN 7878-2:2018

47,6

70(1)

2

Bụi tổng số (TSP)(b)

µg/m3

TCVN 5067:1995

201

300

3

Nito đioxit (NO2)(b)

µg/m3

TCVN 6137:2009

49

200

4

Lưu huỳnh đioxit (SO2)(b)

µg/m3

TCVN 5971:1995

60

350

5

Cacbon monoxit (CO)(b)

µg/m3

QT-PTKCO-29

4.472

30.000

Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 05:2013/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí xung quanh
- (1): QCVN 26:2010/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn
- 210629.KK.026: Trung tâm khu đất (X = 1180 609; Y = 412 683)

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.Đ.001)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN

03-MT : 2015/

BTNMT

Đất nông nghiệp

1

Asen (As)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+

SMEWW 3113B:2017

KPH
(MDL = 0,40)

15

2

Chì (Pb)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+

SMEWW 3113B:2017

KPH
(MDL = 0,11)

70

3

Đồng (Cu)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017

11,5

100

4

Kẽm (Zn)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017

4,56

200

Chú thích: (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 03-MT : 2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất
- KPH: Không phát hiện; MDL: Giới hạn phát hiện của phương pháp;
- 210629.Đ.001: Khu vực xây dựng chung cư 1 (X = 1180 695; Y = 412 571)

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.Đ.002)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN

03-MT : 2015/

BTNMT

Đất nông nghiệp

1

Asen (As)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+

SMEWW 3113B:2017

KPH
(MDL = 0,40)

15

2

Chì (Pb)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+

SMEWW 3113B:2017

KPH
(MDL = 0,11)

70

3

Đồng (Cu)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017

12,0

100

4

Kẽm (Zn)(b)

mg/kg

US EPA Method 3050B+ SMEWW 3111B:2017

6,69

200

Chú thích: (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 03-MT : 2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của một số kim loại nặng trong đất
- KPH: Không phát hiện; MDL: Giới hạn phát hiện của phương pháp;
- 210629.Đ.002: Khu vực nhà liên kế (X = 1180 399; Y = 412 529)

 

 

 

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM

(Mã hóa mẫu: 210629.NM.001)

 

STT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

PHƯƠNG PHÁP THỬ

KẾT QUẢ

QCVN

08-MT:2015/

BTNMT

Cột B1

1

pH(b)

-

TCVN 6492:2011

7,44

5,5 ÷ 9

2

BOD5 (a,b)

mg/L

TCVN 6001-2:2008

12

15

3

COD(a,b)

mg/L

SMEWW 5220C:2017

25

30

4

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)(b)

mg/L

TCVN 6625:2000

45

50

5

Amoni (NH4+) (tính theo N)(b)

mg/L

TCVN 6179-1:1996

0,51

0,9

6

Nitrat (NO3- tính theo N)(a,b)

mg/L

TCVN 6180: 1996

5,17

10

7

Photphat (PO43-)(a,b)

mg/L

TCVN 6202:2008

<0,10 (LOQ=0,10)

0,3

8

Coliform(a,b)

MPN/100mL

TCVN 6187-2:1996

6,4 x 103

7.500

Chú thích: (a)- Thông số được chứng nhận Vilas; (b)- Thông số được chứng nhận Vimcerts;
- QCVN 08-MT:2015/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
- Cột B1: Dùng cho mục đích tưới tiêu, thủy lợi hoặc các mục đích sử dụng khác có yêu cầu chất lượng nước tương tự hoặc các mục đích sử dụng như loại B2.
- KPH: Không phát hiện; LOQ: Giới hạn định lượng của phương pháp;
- 210629.NM.001: Điểm đấu nối thoát nước dự án (X = 1181 838; Y = 408 357)

 

Xem thêm Kế hoạch bảo vệ môi trường của dự án “Khu nhà ở Phường Bình Trưng Đông’’

 

GỌI NGAY - 0907957895

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ & THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG 
Địa chỉ: 28 B Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 
Hotline: 028 3514 6426 - 0903 649 782  - 0914526205
Email:  nguyenthanhmp156@gmail.com , thanhnv93@yahoo.com.vn 
Website: www.minhphuongcorp.com

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

HOTLINE

HOTLINE:
0907957895

FANPAGE